Có 2 kết quả:

单片机 dān piàn jī ㄉㄢ ㄆㄧㄢˋ ㄐㄧ單片機 dān piàn jī ㄉㄢ ㄆㄧㄢˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) microcontroller
(2) one-chip computer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) microcontroller
(2) one-chip computer

Bình luận 0